Bosnia và Herzegovina là một quốc gia nằm ở vùng Balkan của Châu Âu, nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp, lịch sử phong phú và sự đa dạng về văn hóa. Nếu bạn đang cân nhắc việc chuyển đến Bosnia và Herzegovina với tư cách là người nước ngoài, đây là một số thông tin có thể hữu ích:

Chi phí sinh hoạt chung ở Bosnia và Herzegovina

Chi phí sinh hoạt, tiền lương và chi phí nhà ở ở Bosnia và Herzegovina có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phố và khu vực. Nói chung, chi phí sinh hoạt ở Bosnia và Herzegovina thấp hơn nhiều nước châu Âu khác. Dưới đây là một số ước tính sơ bộ về chi phí:

  • Chi phí sinh hoạt ở Bosnia và Herzegovina tương đối thấp. Bạn có thể phải trả khoảng 1.500-2.000 BAM (Mark có thể chuyển đổi của Bosnia, đồng nội tệ) mỗi tháng cho mức sống cơ bản, bao gồm tiền thuê nhà, thực phẩm, tiện ích và vận chuyển.
  • Tiền lương ở Bosnia và Herzegovina cũng tương đối thấp so với nhiều nước châu Âu khác. Mức lương trung bình hàng tháng là khoảng 1.400 BAM, nhưng con số này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành và khu vực.
  • Chi phí nhà ở ở Bosnia và Herzegovina nhìn chung ở mức phải chăng. Giá thuê căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố có thể dao động từ 300 đến 500 BAM mỗi tháng, trong khi giá thuê căn hộ ba phòng ngủ có thể dao động từ 500 đến 800 BAM mỗi tháng.

Điều quan trọng cần lưu ý là những ước tính này rất thô và có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phố hoặc khu vực cụ thể ở Bosnia và Herzegovina. Chẳng hạn, chi phí sinh hoạt ở các thành phố như Sarajevo và Banja Luka có thể cao hơn ở các thị trấn nhỏ hơn hoặc khu vực nông thôn.


Tiền lương và tiền lương ở Bosnia và Herzegovina

Mức lương ròng trung bình hàng tháng ở Bosnia và Herzegovina là khoảng 900-1000 BAM (Bosnia và Herzegovina Convertible Mark), tương đương với khoảng 450-500 EUR (Euro) hoặc 500-600 USD (đô la Mỹ). Tuy nhiên, mức lương có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành và vị trí. Nhìn chung, mức lương thấp hơn ở nhiều nước châu Âu khác nhưng chi phí sinh hoạt cũng thấp hơn. Điều đáng chú ý là Bosnia và Herzegovina có tỷ lệ thất nghiệp cao, điều này có thể ảnh hưởng đến tiền lương và cơ hội việc làm.


Chi phí nhà ở ở Bosnia và Herzegovina

Chi phí nhà ở ở Bosnia và Herzegovina khác nhau tùy thuộc vào vị trí và loại nhà ở. Nhìn chung, nhà ở ở Bosnia và Herzegovina có giá cả phải chăng hơn so với các nước châu Âu khác.

Thủ đô Sarajevo được coi là thành phố đắt đỏ nhất ở Bosnia và Herzegovina về chi phí nhà ở. Giá thuê trung bình hàng tháng cho một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố là khoảng 550-700 BAM (280-350 EUR), trong khi ở ngoài trung tâm thành phố là khoảng 400-550 BAM (200-280 EUR).

Ở các thành phố lớn khác như Banja Luka, Mostar và Tuzla, giá thuê trung bình hàng tháng cho căn hộ một phòng ngủ là khoảng 300-450 BAM (150-225 EUR) ở trung tâm thành phố và khoảng 250-350 BAM (125-175 EUR) ) bên ngoài trung tâm thành phố.

Nếu bạn muốn mua bất động sản ở Bosnia và Herzegovina, giá trung bình mỗi mét vuông ở Sarajevo là khoảng 2.000-2.500 BAM (1.000-1.250 EUR), trong khi ở các thành phố lớn khác là khoảng 1.500-2.000 BAM (750- 1.000 EUR) mỗi mét vuông.


Chi phí thuê nhà ở Bosnia và Herzegovina

Chi phí thuê ở Bosnia và Herzegovina có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí, loại tài sản và quy mô căn hộ hoặc ngôi nhà. Nhìn chung, giá thuê thấp hơn so với các nước châu Âu khác. Tại Sarajevo, thủ đô, một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố có thể có giá khoảng 350-450 BAM (Bosnian Convertible Mark) mỗi tháng, trong khi một căn hộ tương tự bên ngoài trung tâm thành phố có thể có giá khoảng 250-350 BAM mỗi tháng.

Đối với những căn hộ lớn hơn, chi phí có thể dao động từ 550-700 BAM mỗi tháng ở trung tâm thành phố và 400-600 BAM mỗi tháng ở ngoài trung tâm thành phố. Ở các thành phố khác ở Bosnia và Herzegovina, chẳng hạn như Banja Luka hoặc Mostar, giá thuê thường thấp hơn ở Sarajevo, với căn hộ một phòng ngủ có giá khoảng 250-350 BAM mỗi tháng ở trung tâm thành phố và 200-300 BAM mỗi tháng. bên ngoài trung tâm thành phố.

Điều đáng chú ý là nhiều người ở Bosnia và Herzegovina sở hữu nhà hoặc căn hộ riêng nên thị trường cho thuê nhà không phát triển như ở các nước khác. Ngoài ra, một số chủ nhà có thể yêu cầu đặt cọc tương đương một hoặc hai tháng tiền thuê nhà trước khi chuyển đến.


Giá bất động sản ở Bosnia và Herzegovina

Giá bất động sản ở Bosnia và Herzegovina rất khác nhau tùy thuộc vào vị trí và loại bất động sản. Nhìn chung, giá bất động sản thấp hơn so với nhiều quốc gia châu Âu khác, khiến nơi đây trở thành điểm đến hấp dẫn cho người nước ngoài muốn mua bất động sản.

Giá trung bình của một ngôi nhà ở Bosnia và Herzegovina là khoảng 1.800 BAM (Mark Bosnian Convertible) mỗi mét vuông, tức là khoảng 900 EUR mỗi mét vuông. Tuy nhiên, giá có thể dao động từ mức thấp nhất là 1.000 BAM mỗi mét vuông ở một số khu vực đến cao tới 4.000 BAM mỗi mét vuông ở những vị trí được mong muốn hơn.

Các căn hộ thường có giá cả phải chăng hơn, với mức giá trung bình khoảng 1.400 BAM mỗi mét vuông (khoảng 700 EUR mỗi mét vuông). Một lần nữa, giá có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào vị trí và chất lượng của căn hộ.

Điều đáng lưu ý là quá trình mua bất động sản ở Bosnia và Herzegovina có thể phức tạp và điều quan trọng là phải tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch mua nào.


Chi phí hóa đơn nội địa ở Bosnia và Herzegovina

Chi phí hóa đơn nội địa ở Bosnia và Herzegovina khác nhau tùy thuộc vào quy mô hộ gia đình, khu vực và loại tài sản. Nói chung, các tiện ích như điện, gas và nước có giá hợp lý. Tuy nhiên, chi phí sưởi ấm trong những tháng mùa đông có thể cao, đặc biệt ở những tòa nhà cũ không tiết kiệm năng lượng.

Theo Numbeo, một trang web so sánh chi phí sinh hoạt ở các quốc gia khác nhau, chi phí tiện ích trung bình hàng tháng (điện, ga, nước và rác) cho một căn hộ rộng 85 mét vuông ở Sarajevo là khoảng 150 BAM (90 USD). Chi phí Internet khoảng 45 BAM (27 USD) mỗi tháng.

Cần lưu ý rằng nếu bạn đang thuê một căn hộ, một số chủ nhà có thể tính chi phí tiện ích vào tiền thuê hàng tháng, trong khi những người khác có thể yêu cầu bạn thanh toán các hóa đơn riêng.


Hóa đơn tiện ích ở Bosnia và Herzegovina

Chi phí hóa đơn tiện ích ở Bosnia và Herzegovina có thể khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm khu vực, quy mô ngôi nhà và công ty tiện ích cụ thể. Nhìn chung, chi phí tiện ích ở Bosnia và Herzegovina thấp hơn so với các nước châu Âu khác.

Hóa đơn tiền điện có thể dao động từ khoảng 50-200 BAM (30-120 USD) mỗi tháng, tùy thuộc vào cách sử dụng và địa điểm. Hóa đơn gas có thể dao động từ khoảng 15-50 BAM (9-30 USD) mỗi tháng, trong khi hóa đơn nước có thể dao động từ khoảng 10-30 BAM (6-18 USD) mỗi tháng. Dịch vụ Internet và điện thoại có thể có giá khoảng 30-50 BAM (18-30 USD) mỗi tháng. Điều đáng lưu ý là những chi phí này là ước tính và có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp.


Viễn thông ở Bosnia và Herzegovina

Viễn thông ở Bosnia và Herzegovina tương đối phải chăng. Quốc gia này có một số nhà khai thác mạng di động, bao gồm BH Telecom, m:tel và HT Eronet, cung cấp nhiều gói di động khác nhau với các tùy chọn dữ liệu, thoại và văn bản. Dịch vụ Internet và điện thoại cố định được cung cấp bởi các công ty như BH Telecom, Telemach và Logosoft.

Chi phí của các gói di động thay đổi tùy theo nhà điều hành và gói được chọn, nhưng nhìn chung, chúng có giá phải chăng và mang lại giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra. Gói di động cơ bản với dữ liệu và thời gian đàm thoại hạn chế có thể có giá chỉ BAM 10 (5 EUR) mỗi tháng, trong khi các gói toàn diện hơn với nhiều dữ liệu, văn bản và thời gian đàm thoại hơn có thể có giá lên tới BAM 50 (25 EUR) mỗi tháng.

Các gói Internet cố định cũng có giá phải chăng, với mức giá bắt đầu từ BAM 10 (5 EUR) mỗi tháng cho gói cơ bản với dữ liệu hạn chế và lên tới BAM 40 (20 EUR) mỗi tháng cho các gói có dữ liệu không giới hạn và tốc độ cao hơn.

Nhìn chung, Bosnia và Herzegovina cung cấp các dịch vụ viễn thông đáng tin cậy và giá cả phải chăng.


Chi phí chăm sóc sức khỏe ở Bosnia và Herzegovina

Chi phí chăm sóc sức khỏe ở Bosnia và Herzegovina tương đối thấp so với các nước Tây Âu. Hệ thống chăm sóc sức khỏe ở Bosnia và Herzegovina là sự kết hợp giữa các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe công và tư nhân, trong đó khu vực công là nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chính.

Công dân Bosnia và Herzegovina được hưởng dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí theo hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng của đất nước. Tuy nhiên, chất lượng chăm sóc có thể khác nhau và có thể phải chờ đợi lâu đối với một số thủ tục nhất định.

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tư nhân cũng có sẵn và có thể nhanh hơn và cung cấp chất lượng chăm sóc cao hơn hệ thống công. Tuy nhiên, chăm sóc sức khỏe tư nhân có thể tốn kém và có thể không được bảo hiểm chi trả.

Thuốc thường có giá phải chăng ở Bosnia và Herzegovina, nhưng giá có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc và nơi mua.

Nhìn chung, chi phí chăm sóc sức khỏe ở Bosnia và Herzegovina thấp hơn nhiều nước châu Âu khác, nhưng chất lượng chăm sóc có thể khác nhau. Người nước ngoài sống ở Bosnia và Herzegovina nên mua bảo hiểm y tế tư nhân để đảm bảo họ được tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt nhất có thể.


Chi phí chăm sóc trẻ em ở Bosnia và Herzegovina

Chi phí chăm sóc trẻ em ở Bosnia và Herzegovina khác nhau tùy thuộc vào loại hình chăm sóc và địa điểm. Nói chung, sự chăm sóc không chính thức do ông bà hoặc người thân khác cung cấp là phổ biến và ít tốn kém hơn so với các lựa chọn chăm sóc trẻ chính thức.

Đối với dịch vụ chăm sóc trẻ chính thức, giá có thể dao động từ 200 đến 400 BAM (120 đến 240 USD) mỗi tháng đối với trường mẫu giáo hoặc trung tâm giữ trẻ và lên tới 600 BAM (360 USD) mỗi tháng đối với nhà trẻ tư nhân. Giá có thể cao hơn ở các thành phố lớn hơn như Sarajevo và Banja Luka.

Một số phụ huynh cũng có thể chọn thuê bảo mẫu hoặc người trông trẻ, với mức giá theo giờ dao động từ 5 đến 15 BAM (3 đến 9 USD) tùy theo kinh nghiệm và địa điểm.


Chi phí học tập tại Bosnia và Herzegovina

Hệ thống giáo dục ở Bosnia và Herzegovina hầu hết miễn phí cho công dân của mình, từ cấp tiểu học đến cấp cao hơn. Tuy nhiên, có thể có một số chi phí liên quan đến sách giáo khoa, phương tiện đi lại và các tài liệu học tập khác.

Đối với sinh viên nước ngoài, chi phí khác nhau tùy thuộc vào cơ sở giáo dục và chương trình học. Các trường đại học tư có thể có học phí cao hơn so với các trường đại học công lập. Ngoài ra, sinh viên quốc tế có thể cần phải xin thị thực sinh viên và trả các khoản phí liên quan. Tốt nhất bạn nên nghiên cứu các cơ sở và chương trình cụ thể để có thông tin chính xác về chi phí học tập ở Bosnia và Herzegovina.


Chi phí thức ăn và đồ uống ở Bosnia và Herzegovina

Chi phí ăn uống ở Bosnia và Herzegovina tương đối thấp so với nhiều nước châu Âu.


Cửa hàng tạp hóa

Chi phí hàng tạp hóa ở Bosnia và Herzegovina nhìn chung thấp hơn so với các nước Tây Âu. Các mặt hàng thực phẩm cơ bản như bánh mì, sữa và rau có giá cả phải chăng, trong khi thịt và các sản phẩm từ sữa có xu hướng đắt hơn một chút. Giá cả hàng tạp hóa cũng khác nhau tùy theo khu vực, giá cả ở thành thị thường cao hơn ở nông thôn.

Dưới đây là một số giá gần đúng của các mặt hàng tạp hóa phổ biến ở Bosnia và Herzegovina:

  • 1 lít sữa: 1,5 BAM (0,90 USD)
  • 1 ổ bánh mì: 1 BAM (0,60 USD)
  • 1 kg ức gà: 9 BAM (5,50 USD)
  • 1 kg thịt bò: 18 BAM (11 USD)
  • 1 kg khoai tây: 1,5 BAM (0,90 USD)
  • 1 kg táo: 2 BAM (1,20 USD)
  • 1 chai bia nội địa: 2 BAM (1,20 USD)
  • 1 chai bia nhập khẩu: 3 BAM (1,80 USD)
  • 1 chai rượu tầm trung: 10 BAM (6 USD)
  • 1 lít nước đóng chai: 0,70 BAM (0,40 USD)


Nhà hàng ở Bosnia và Herzegovina

Bosnia và Herzegovina có nền văn hóa ẩm thực đa dạng chịu ảnh hưởng của lịch sử và địa lý. Chi phí ăn uống tại nhà hàng có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và loại hình cơ sở.

Nhìn chung, một bữa ăn tại một nhà hàng bình dân có thể có giá khoảng 8-15 BAM (Bosnian Convertible Mark), trong khi một bữa ăn cho hai người tại một nhà hàng tầm trung có thể có giá khoảng 40-60 BAM. Các nhà hàng ăn ngon có thể có giá lên tới 100 BAM mỗi người.

Cũng cần lưu ý rằng ẩm thực Bosnia có xu hướng khá nhiều thịt, vì vậy các lựa chọn ăn chay hoặc thuần chay có thể bị hạn chế ở một số nhà hàng. Tuy nhiên, các thành phố lớn hơn như Sarajevo và Banja Luka đang bắt đầu cung cấp nhiều lựa chọn dựa trên thực vật hơn để đáp ứng nhu cầu thay đổi sở thích ăn kiêng.

Giá rượu trong các nhà hàng nhìn chung thấp hơn ở Tây Âu, với một cốc bia địa phương có giá khoảng 2-4 BAM và một ly rượu vang có giá khởi điểm khoảng 4 BAM.


Bia, rượu vang và rượu mạnh ở Bosnia và Herzegovina

Bosnia và Herzegovina có nền văn hóa phong phú về rượu vang và rượu mạnh truyền thống (rakija), cũng như bia. Giá bia, rượu vang và rượu mạnh ở Bosnia và Herzegovina nhìn chung thấp hơn nhiều nước Tây Âu.

Một chai bia nội địa (0,5 lít) trong siêu thị có thể có giá khoảng 2 BAM (Bosnian Convertible Mark), trong khi một chai bia nhập khẩu (0,33 lít) có thể có giá khoảng 2,5 BAM. Trong quán bar hoặc nhà hàng, bia nội có thể có giá khoảng 3-4 BAM, trong khi bia nhập khẩu có thể có giá khoảng 4-6 BAM.

Giá rượu vang có thể khác nhau tùy thuộc vào thương hiệu, nhưng thông thường bạn có thể mua một chai rượu vang nội địa với giá 10-20 BAM, trong khi rượu nhập khẩu có thể có giá từ 20-50 BAM mỗi chai.

Rakija là một loại rượu mạnh trái cây truyền thống phổ biến và giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng và loại trái cây được sử dụng. Bạn có thể mua một chai rakija tự làm với giá chỉ 5 BAM, trong khi một chai sản xuất thương mại chất lượng cao hơn có thể có giá 20-50 BAM.

Điều đáng chú ý là Bosnia và Herzegovina có chính sách không khoan nhượng đối với việc uống rượu và lái xe, đồng thời hình phạt nếu vi phạm luật này có thể rất nghiêm khắc.


Cà phê ở Bosnia và Herzegovina

Cà phê rất phổ biến ở Bosnia và Herzegovina, và nó có sẵn ở nhiều dạng khác nhau và ở nhiều mức giá khác nhau. Một tách cà phê thông thường được phục vụ trong quán cà phê có giá khoảng 2-3 BAM (đồng Mark có thể chuyển đổi của Bosnia), tương đương với 1-1,5 euro. Giá có thể thay đổi tùy theo địa điểm, loại cà phê và các mặt hàng bổ sung như sữa hoặc đường.

Bosnia và Herzegovina còn nổi tiếng với cà phê truyền thống của Bosnia, được phục vụ trong một chiếc ấm đồng nhỏ gọi là džezva. Giá cà phê Bosnia có thể khác nhau rất nhiều, tùy thuộc vào chất lượng và nguồn gốc của hạt cà phê được sử dụng. Thông thường, một gói cà phê Bosnia có giá từ 5 đến 10 BAM (khoảng 2,5-5 euro) tại các siêu thị.

Ngoài cà phê, Bosnia và Herzegovina còn sản xuất nhiều loại trà và trà thảo dược được tiêu thụ rộng rãi và giá cả phải chăng. Giá trà túi lọc bắt đầu từ khoảng 1 BAM (0,5 euro) mỗi gói.


Chi phí vận chuyển ở Bosnia và Herzegovina

Chi phí vận chuyển ở Bosnia và Herzegovina khác nhau tùy thuộc vào phương thức vận chuyển và khoảng cách di chuyển. Dưới đây là một số chi phí ước tính:

  • Phương tiện giao thông công cộng: Ở Sarajevo, một vé đi xe buýt hoặc xe điện có giá khoảng 1,80 BAM (1 USD). Vé hàng tháng để sử dụng không giới hạn có giá khoảng 40 BAM (24 USD). Ở các thành phố khác, giá có thể thấp hơn một chút.
  • Taxi: Giá vé taxi ở Bosnia và Herzegovina tương đối rẻ so với Tây Âu. Một chuyến đi thông thường trong trung tâm thành phố Sarajevo có giá khoảng 3-4 BAM (1,8-2,4 USD) mỗi km. Đảm bảo luôn sử dụng taxi chính thức có đồng hồ tính tiền.
  • Thuê xe: Giá thuê xe khác nhau tùy thuộc vào công ty cho thuê, loại xe và thời gian thuê. Trung bình, giá thuê hàng ngày bắt đầu từ khoảng 30 BAM (18 USD) cho một chiếc xe cơ bản.
  • Xăng: Giá xăng ở Bosnia và Herzegovina thấp hơn so với hầu hết các nước châu Âu, với mức giá trung bình khoảng 2,50 BAM (1,5 USD) mỗi lít.
  • Tàu hỏa: Du lịch bằng tàu hỏa có giá phải chăng, với giá khởi điểm từ khoảng 2 BAM (1,2 USD) cho những quãng đường ngắn. Tuy nhiên, mạng lưới tàu hỏa không rộng khắp như ở một số nước châu Âu khác.

Điều đáng chú ý là chất lượng đường có thể khác nhau, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và giao thông có thể bị tắc nghẽn ở các thành phố lớn hơn trong giờ cao điểm.


Giao thông công cộng ở Bosnia và Herzegovina

Giao thông công cộng ở Bosnia và Herzegovina bao gồm xe buýt, xe điện và xe điện. Giá phương tiện giao thông công cộng ở Bosnia và Herzegovina tương đối thấp so với các nước châu Âu khác.

Tại Sarajevo, thủ đô, một vé xe buýt có giá khoảng 1,80 BAM (Bosnian Convertible Mark), trong khi vé tháng có giá khoảng 60 BAM. Ở các thành phố khác, giá cả tương tự nhau, có một số thay đổi tùy thuộc vào quãng đường di chuyển.

Ngoài xe buýt, xe điện và xe điện, còn có các công ty xe buýt nhỏ tư nhân hoạt động ở một số thành phố và cung cấp dịch vụ vận chuyển đến các thị trấn và làng lân cận. Các mức giá này khác nhau tùy thuộc vào quãng đường di chuyển và công ty sử dụng.

Taxi cũng có sẵn ở Bosnia và Herzegovina, với giá cả khác nhau tùy thuộc vào thành phố và công ty sử dụng. Tuy nhiên, taxi có thể đắt hơn phương tiện giao thông công cộng và bạn nên thỏa thuận về giá vé trước khi bắt đầu hành trình.


Phương tiện giao thông cá nhân ở Bosnia và Herzegovina

Ở Bosnia và Herzegovina, các lựa chọn giao thông cá nhân bao gồm sở hữu ô tô, sử dụng taxi hoặc sử dụng dịch vụ đi chung xe. Việc sở hữu một chiếc ô tô có thể tương đối tốn kém do chi phí mua và bảo dưỡng một chiếc xe. Giá xăng cũng tương đối cao so với mức lương trung bình. Taxi có sẵn rộng rãi ở các thành phố lớn và giá vé nói chung là phải chăng. Các dịch vụ chia sẻ chuyến đi như Uber và Bolt cũng có mặt ở một số thành phố và đưa ra mức giá cạnh tranh. Tuy nhiên, giao thông công cộng nhìn chung có giá cả phải chăng hơn so với các lựa chọn giao thông cá nhân ở Bosnia và Herzegovina.


Hoạt động giải trí ở Bosnia và Herzegovina

Bosnia và Herzegovina cung cấp nhiều hoạt động giải trí cho người nước ngoài tận hưởng.

  1. Hoạt động ngoài trời: Bosnia và Herzegovina được biết đến với phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp, mang đến nhiều cơ hội cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, đi bè và câu cá. Các điểm đến phổ biến bao gồm Dinaric Alps, Vườn quốc gia Una và Vườn quốc gia Sutjeska.
  2. Di tích lịch sử, văn hóa: Bosnia và Herzegovina là đất nước có bề dày lịch sử và văn hóa. Người nước ngoài có thể ghé thăm Cầu Cũ ở Mostar, Stari Grad ở Sarajevo hoặc chợ Bascarsija thời Ottoman.
  3. Lễ hội: Bosnia và Herzegovina được biết đến với nhiều lễ hội, bao gồm Liên hoan phim Sarajevo, Liên hoan mùa hè Mostar và Liên hoan nhạc Jazz Sarajevo.
  4. Cuộc sống về đêm: Các thành phố lớn của Bosnia và Herzegovina, như Sarajevo và Banja Luka, mang đến khung cảnh cuộc sống về đêm sôi động với nhiều quán bar, câu lạc bộ đêm và địa điểm tổ chức nhạc sống.
  5. Thể thao: Các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, bóng ném và bóng chuyền rất phổ biến ở Bosnia và Herzegovina. Người nước ngoài có thể tham dự các trận đấu hoặc tham gia các câu lạc bộ thể thao địa phương.
  6. Đồ ăn và đồ uống: Ẩm thực Bosnia là sự pha trộn giữa ảnh hưởng của Địa Trung Hải và Trung Âu, đồng thời được biết đến với các món thịt nướng, món hầm và bánh ngọt. Người nước ngoài cũng có thể thưởng thức nhiều loại rượu vang và rượu mạnh của địa phương.
  7. Mua sắm: Chợ Bosnia cung cấp nhiều loại hàng thủ công được sản xuất tại địa phương, bao gồm đồ đồng, đồ trang sức và hàng dệt may. Các thành phố lớn cũng có những trung tâm mua sắm mang thương hiệu quốc tế.


Quần áo ở Bosnia và Herzegovina

Giá quần áo ở Bosnia và Herzegovina có thể khác nhau tùy thuộc vào thương hiệu và chất lượng của mặt hàng. Nói chung, quần áo ở Bosnia và Herzegovina có giá vừa phải nhưng có thể đắt hơn ở các thành phố lớn hơn như Sarajevo và Banja Luka.

Các khu chợ và chợ địa phương có thể là nơi tuyệt vời để tìm các lựa chọn quần áo giá cả phải chăng. Ví dụ, chợ Markale ở Sarajevo cung cấp nhiều lựa chọn quần áo với mức giá tương đối thấp.

Ngoài ra còn có một số trung tâm mua sắm ở Bosnia và Herzegovina, nơi bạn có thể tìm thấy các thương hiệu quần áo địa phương và quốc tế. Giá tại các trung tâm thương mại này thường cao hơn giá ở các chợ và chợ địa phương.


Thể thao ở Bosnia và Herzegovina

Thể thao là một phần thiết yếu của văn hóa ở Bosnia và Herzegovina, với nhiều môn thể thao và sự kiện phổ biến được người dân địa phương cũng như du khách yêu thích.

Bóng đá (bóng đá) cho đến nay là môn thể thao phổ biến nhất trong nước, với nhiều đội chuyên nghiệp và nghiệp dư thi đấu ở các giải đấu và giải đấu ở cấp địa phương và quốc gia. Các môn thể thao đồng đội phổ biến khác bao gồm bóng rổ, bóng ném và bóng chuyền.

Các môn thể thao cá nhân như quần vợt, đấm bốc và võ thuật cũng rất phổ biến và có rất nhiều câu lạc bộ và cơ sở trên khắp đất nước nơi người ta có thể luyện tập và thi đấu.

Ngoài ra, Bosnia và Herzegovina có truyền thống phong phú về các môn thể thao mùa đông, bao gồm trượt tuyết, trượt ván trên tuyết và trượt băng. Đất nước này tự hào có một số khu nghỉ mát trượt tuyết, bao gồm Jahorina, Bjelašnica và Kupres, thu hút du khách từ khắp nơi trong khu vực.

Nhìn chung, có rất nhiều cơ hội để tham gia các hoạt động thể thao và thể chất ở Bosnia và Herzegovina, đồng thời chi phí tham gia sẽ phụ thuộc vào môn thể thao và mức độ cạnh tranh.


Thuế và an sinh xã hội ở Bosnia và Herzegovina

Ở Bosnia và Herzegovina, hệ thống thuế và an sinh xã hội có thể phức tạp và khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như loại việc làm, mức thu nhập và địa điểm.

Thuế suất chung đối với thuế thu nhập cá nhân là 10%, ngoại trừ những người có thu nhập trên 50.000 KM mỗi năm phải chịu mức thuế cao hơn là 20%. Người sử dụng lao động có trách nhiệm khấu trừ thuế vào tiền lương của người lao động và chuyển cho cơ quan thuế.

Đóng góp an sinh xã hội là bắt buộc đối với cả người lao động và người sử dụng lao động. Người lao động đóng góp 33,5% tổng tiền lương của họ, trong khi người sử dụng lao động đóng góp thêm 47,5% tổng tiền lương của nhân viên. Khoản đóng góp này sẽ hướng tới tài trợ cho các chương trình an sinh xã hội khác nhau, bao gồm lương hưu, chăm sóc sức khỏe và trợ cấp thất nghiệp.

Thuế giá trị gia tăng (VAT) cũng được tính trên hầu hết hàng hóa và dịch vụ ở Bosnia và Herzegovina. Thuế suất VAT tiêu chuẩn là 17%, với mức giảm 5% đối với một số hàng hóa và dịch vụ nhất định, chẳng hạn như sách, vật tư y tế và phương tiện giao thông công cộng.

Điều quan trọng cần lưu ý là hệ thống thuế và an sinh xã hội ở Bosnia và Herzegovina có thể thay đổi và bạn nên tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp để hiểu chi tiết cụ thể của hệ thống dựa trên hoàn cảnh cá nhân của mình.


Hỗ trợ chi phí sinh hoạt ở Bosnia và Herzegovina

Có nhiều loại hỗ trợ khác nhau dành cho chi phí sinh hoạt ở Bosnia và Herzegovina, tùy thuộc vào hoàn cảnh của từng cá nhân. Dưới đây là một số ví dụ:

  1. Hỗ trợ xã hội: Hỗ trợ này dành cho các cá nhân và gia đình đang cần hỗ trợ tài chính. Số tiền hỗ trợ được cung cấp tùy thuộc vào thu nhập và tài sản của người đó cũng như hoàn cảnh gia đình của họ.
  2. Trợ cấp trẻ em: Các gia đình có trẻ em đủ điều kiện nhận trợ cấp trẻ em, đây là khoản thanh toán hàng tháng được thiết kế để giúp trang trải chi phí nuôi dạy trẻ. Số tiền trợ cấp thay đổi tùy theo độ tuổi của trẻ và thu nhập của gia đình.
  3. Trợ cấp nhà ở: Các gia đình và cá nhân có thu nhập thấp có thể đủ điều kiện nhận trợ cấp nhà ở để trang trải chi phí thuê nhà hoặc thanh toán thế chấp. Số tiền trợ cấp tùy thuộc vào thu nhập của người đó và quy mô gia đình họ.
  4. Chăm sóc sức khỏe miễn phí hoặc trợ cấp: Ở Bosnia và Herzegovina, chăm sóc sức khỏe được cung cấp thông qua sự kết hợp giữa hệ thống công và tư. Tuy nhiên, những cá nhân đang cần hỗ trợ tài chính có thể đủ điều kiện được chăm sóc sức khỏe miễn phí hoặc được trợ cấp thông qua hệ thống công cộng.
  5. Trợ cấp giáo dục: Học sinh đến từ các gia đình có thu nhập thấp có thể đủ điều kiện nhận trợ cấp để trang trải chi phí giáo dục, bao gồm học phí và sách giáo khoa.
  6. Trợ cấp thất nghiệp: Những cá nhân bị mất việc làm có thể đủ điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ tài chính trong một khoảng thời gian giới hạn trong khi người đó tìm việc làm.

Điều đáng lưu ý là các yêu cầu về tính đủ điều kiện và số tiền hỗ trợ được cung cấp có thể khác nhau tùy thuộc vào chương trình hoặc loại hỗ trợ cụ thể. Nên liên hệ với các cơ quan hoặc tổ chức có liên quan để xác định tính đủ điều kiện và thủ tục đăng ký.