Bulgaria là một quốc gia nằm ở Đông Nam Âu có chi phí sinh hoạt tương đối thấp so với nhiều nước châu Âu khác. Đây là điểm đến phổ biến cho những người nước ngoài đang tìm kiếm một nơi ở và làm việc có giá cả phải chăng, cũng như những người về hưu đang tìm kiếm khí hậu ấm áp và chi phí sinh hoạt thấp. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt, tiền lương, chi phí nhà ở và các chi phí khác ở Bulgaria.

Chi phí sinh hoạt chung ở Bulgaria tương đối thấp so với các nước châu Âu khác. Chi phí cho hàng tạp hóa, ăn uống và di chuyển đều thấp hơn mức trung bình của châu Âu, khiến đây trở thành một quốc gia có giá cả phải chăng để sinh sống. Tuy nhiên, chi phí tiện ích và chăm sóc sức khỏe có thể cao hơn ở một số quốc gia khác.

Chi phí sinh hoạt chung ở Bulgaria

Bulgaria được coi là một trong những quốc gia có chi phí sinh hoạt phải chăng nhất ở châu Âu, với chi phí sinh hoạt thấp hơn nhiều quốc gia châu Âu khác. Chi phí sinh hoạt chung ở Bulgaria có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí, lối sống và thói quen chi tiêu của một cá nhân hoặc gia đình.


Tiền lương và tiền lương ở Bulgaria

Mức lương trung bình hàng tháng ở Bulgaria tính đến năm 2021 là khoảng 1.306 BGN (khoảng 670 EUR). Tuy nhiên, mức lương có thể khác nhau rất nhiều tùy thuộc vào ngành và nghề. Mức lương cao nhất thường thuộc về lĩnh vực CNTT và tài chính, trong khi mức lương trong các lĩnh vực như khách sạn và bán lẻ có xu hướng thấp hơn. Hãy nhớ rằng chi phí sinh hoạt ở Bulgaria tương đối thấp so với các nước châu Âu khác, vì vậy mức lương thấp hơn vẫn có thể giúp bạn đi được một chặng đường dài.


Chi phí nhà ở ở Bulgaria

Chi phí nhà ở ở Bulgaria khác nhau tùy thuộc vào vị trí, loại chỗ ở và tình trạng của bất động sản. Nhìn chung, chi phí nhà ở tương đối thấp so với nhiều nước châu Âu khác.


Chi phí thuê nhà ở Bulgaria

Chi phí thuê ở Bulgaria khác nhau tùy thuộc vào vị trí, quy mô và chất lượng của bất động sản. Nhìn chung, giá thuê nhà thấp hơn ở các thành phố nhỏ và khu vực nông thôn, đồng thời cao hơn ở các thành phố lớn hơn như Sofia, Plovdiv và Varna.

Tính đến năm 2023, giá thuê trung bình hàng tháng cho căn hộ một phòng ngủ ở Sofia dao động từ 400 đến 700 BGN (200-350 EUR), trong khi căn hộ hai phòng ngủ có thể có giá từ 600 đến 1.200 BGN (300-600 EUR) mỗi tháng. . Ở các thành phố nhỏ hơn, căn hộ một phòng ngủ có thể được thuê với giá khoảng 250-400 BGN (125-200 EUR) mỗi tháng, trong khi căn hộ hai phòng ngủ có thể có giá khoảng 400-600 BGN (200-300 EUR) mỗi tháng.

Điều đáng chú ý là một số chủ nhà có thể yêu cầu đặt cọc tương đương một hoặc hai tháng tiền thuê nhà và cũng có thể tính thêm phí tiện ích và bảo trì.


Giá bất động sản ở Bulgaria

Chi phí bất động sản ở Bulgaria rất khác nhau tùy thuộc vào vị trí, loại bất động sản và điều kiện. Nhìn chung, giá cả thấp hơn so với nhiều nước châu Âu khác, khiến Bulgaria trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm bất động sản giá cả phải chăng.

Theo dữ liệu từ Viện Thống kê Quốc gia Bulgaria, giá nhà trung bình ở Bulgaria trong quý 4 năm 2021 là 1.091 BGN mỗi mét vuông (khoảng 557 EUR/m2). Tuy nhiên, giá có thể cao hơn nhiều ở các khu du lịch nổi tiếng hoặc ở các thành phố lớn hơn như Sofia, Varna hoặc Plovdiv.

Điều đáng chú ý là có những hạn chế trong việc mua bất động sản ở Bulgaria đối với công dân ngoài EU, điều này có thể ảnh hưởng đến một số người nước ngoài. Tuy nhiên, có nhiều cách để giải quyết những hạn chế này, chẳng hạn như thành lập một công ty Bulgaria để sở hữu tài sản.


Chi phí hóa đơn nội địa ở Bulgaria

Chi phí hóa đơn nội địa ở Bulgaria có thể khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như quy mô và loại tài sản, vị trí và cách sử dụng.


Hóa đơn tiện ích ở Bulgaria

Chi phí hóa đơn tiện ích ở Bulgaria có thể khác nhau tùy thuộc vào quy mô và vị trí ngôi nhà của bạn cũng như việc sử dụng điện, ga và nước của bạn.

Hóa đơn tiền điện ở Bulgaria thường được tính toán dựa trên hệ thống định giá theo từng cấp, với giá mỗi kilowatt giờ tăng lên khi bạn sử dụng nhiều điện hơn. Chi phí điện trung bình ở Bulgaria là khoảng 0,16 BGN (0,10 USD) mỗi kWh.

Khí đốt tự nhiên thường được sử dụng để sưởi ấm và nấu ăn ở Bulgaria và chi phí hóa đơn gas có thể khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng và địa điểm. Giá khí đốt tự nhiên ở Bulgaria là khoảng 0,5 BGN (0,31 USD) mỗi mét khối.

Hóa đơn tiền nước ở Bulgaria thường được tính dựa trên lượng nước bạn sử dụng và giá có thể thay đổi tùy theo địa điểm của bạn. Trung bình, chi phí nước ở Bulgaria là khoảng 2,00 BGN (1,24 USD) mỗi mét khối.

Điều quan trọng cần lưu ý là nhiều hóa đơn tiện ích ở Bulgaria phải chịu VAT (Thuế giá trị gia tăng), hiện được ấn định ở mức 20%. Ngoài ra, một số thành phố có thể tính phí bổ sung cho việc quản lý chất thải hoặc các dịch vụ khác.


Viễn thông ở Bulgaria

Các dịch vụ viễn thông ở Bulgaria nhìn chung có giá cả phải chăng và đáng tin cậy, có nhiều nhà cung cấp tốt để lựa chọn. Dịch vụ điện thoại di động được cung cấp rộng rãi và vùng phủ sóng nhìn chung tốt, bao gồm cả mạng 4G và 5G ở nhiều khu vực.

Các công ty viễn thông lớn ở Bulgaria bao gồm Vivacom, A1, Telenor và Bulsatcom. Các công ty này cung cấp nhiều gói cước điện thoại di động và gói internet, bao gồm cả băng thông rộng cáp quang. Giá dịch vụ điện thoại di động khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp và gói dịch vụ, nhưng có thể tìm thấy các gói có dữ liệu không giới hạn bắt đầu từ khoảng 20-25 BGN mỗi tháng (kể từ tháng 5 năm 2023).

Dịch vụ Internet được cung cấp rộng rãi ở Bulgaria, với nhiều nhà cung cấp dịch vụ băng thông rộng cáp quang. Giá cả khác nhau tùy thuộc vào tốc độ và nhà cung cấp, nhưng có thể tìm thấy gói cơ bản với tốc độ 100 Mbps với giá khoảng 20-30 BGN mỗi tháng (tính đến tháng 5 năm 2023).

Ngoài ra còn có nhiều quán cà phê internet và điểm truy cập Wi-Fi ở các thành phố và thị trấn lớn hơn, cũng như trong các quán cà phê, nhà hàng và những nơi công cộng khác. Nhiều dịch vụ trong số này là miễn phí, nhưng một số dịch vụ có thể yêu cầu mua hoặc trả phí để truy cập.


Chi phí chăm sóc sức khỏe ở Bulgaria‎

Chi phí chăm sóc sức khỏe ở Bulgaria có thể khác nhau tùy thuộc vào việc bạn chọn sử dụng hệ thống chăm sóc sức khỏe công hay tư.

Hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng được chính phủ tài trợ và cung cấp các dịch vụ y tế miễn phí hoặc chi phí thấp cho công dân và thường trú nhân Bulgaria. Tuy nhiên, chất lượng chăm sóc và khả năng tiếp cận các phương pháp điều trị y tế tiên tiến có thể bị hạn chế.

Nếu bạn chọn sử dụng hệ thống chăm sóc sức khỏe tư nhân, bạn có thể phải trả phí dịch vụ y tế cao hơn. Chi phí bảo hiểm y tế tư nhân cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mức độ bảo hiểm mà bạn yêu cầu.

Điều quan trọng cần lưu ý là nếu bạn là công dân EU, bạn có thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe công cộng ở Bulgaria bằng Thẻ Bảo hiểm Y tế Châu Âu (EHIC). Thẻ này sẽ chi trả cho việc điều trị y tế khẩn cấp, nhưng bạn có thể phải thanh toán trước cho một số dịch vụ nhất định và sau đó sẽ được hoàn trả.

Nhìn chung, chi phí chăm sóc sức khỏe ở Bulgaria nhìn chung thấp hơn so với nhiều nước châu Âu khác. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nghiên cứu và so sánh chi phí của cả các lựa chọn chăm sóc sức khỏe công và tư trước khi đưa ra quyết định.


Chi phí chăm sóc trẻ em ở Bulgaria

Chi phí chăm sóc trẻ em ở Bulgaria có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình chăm sóc trẻ em và địa điểm.

Nhìn chung, các trung tâm giữ trẻ và mẫu giáo có giá cả phải chăng hơn so với nhiều nước châu Âu khác, với chi phí dao động từ khoảng 200 đến 500 BGN (khoảng 100 đến 250 EUR) mỗi tháng.

Bảo mẫu và người giữ trẻ cũng tương đối rẻ, với mức giá theo giờ thường dao động từ 5 đến 10 BGN (khoảng 2,50 đến 5 EUR) mỗi giờ.

Điều đáng chú ý là một số người sử dụng lao động ở Bulgaria cung cấp các phúc lợi hoặc trợ cấp chăm sóc trẻ em như một phần trong gói phúc lợi cho nhân viên của họ, điều này có thể giúp bù đắp chi phí chăm sóc trẻ em.


Chi phí học tập tại Bulgaria

Bulgaria có hệ thống giáo dục phát triển với số lượng lớn các trường đại học và cao đẳng. Học phí ở Bulgaria khác nhau tùy thuộc vào cơ sở giáo dục và chương trình học. Các trường đại học, cao đẳng công lập có học phí thấp hơn so với các trường tư thục. Chi phí học phí trung bình cho các chương trình đại học dao động từ 1.000 đến 8.000 BGN (510 đến 4.100 USD) mỗi năm, trong khi đối với các chương trình sau đại học, mức phí dao động từ 2.000 đến 12.000 BGN (1.020 đến 6.120 USD) mỗi năm.

Ngoài ra còn có chi phí bổ sung cho sách giáo khoa, tài liệu và các tài nguyên học tập khác. Tuy nhiên, những chi phí này ở Bulgaria thường thấp hơn so với các nước châu Âu khác.

Ngoài ra còn có nhiều học bổng và chương trình hỗ trợ tài chính dành cho sinh viên Bulgaria và sinh viên quốc tế để giúp bù đắp chi phí học tập tại Bulgaria.


Chi phí thức ăn và đồ uống ở Bulgaria

Bulgaria nổi tiếng với thực phẩm tươi ngon và chi phí ăn uống ở Bulgaria nhìn chung khá phải chăng.


Cửa hàng tạp hóa

Dưới đây là một số giá gần đúng cho các mặt hàng thực phẩm và đồ uống phổ biến ở Bulgaria:

  • Ổ bánh mì: 0,80-1,20 BGN
  • 1 lít sữa: 2,00-2,50 BGN
  • 1 tá trứng: 2,50-3,00 BGN
  • Phô mai địa phương (1 kg): 10,00-15,00 BGN
  • Ức gà (1 kg): 10,00-12,00 BGN
  • Thịt bò (1 kg): 12.00-16.00 BGN
  • Cà chua (1 kg): 1,50-2,50 BGN
  • Khoai tây (1 kg): 1,00-1,50 BGN
  • Chai bia địa phương (0,5 lít): 1,50-2,50 BGN
  • Chai rượu tầm trung: 10.00-15.00 BGN
  • Chai bia nhập khẩu (0,33 lít): 2,00-3,00 BGN
  • Chai nước (0,33 lít): 0,70-1,00 BGN
  • Tách cà phê: 1,50-2,50 BGN

Tất nhiên, giá cả có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và loại hình cơ sở. Nhìn chung, chi phí ăn uống ở Bulgaria có thể khá phải chăng so với nhiều quốc gia khác.


Nhà hàng ở Bulgaria

Chi phí ăn uống ở Bulgaria khác nhau tùy thuộc vào loại nhà hàng và địa điểm. Ở thủ đô Sofia, một bữa ăn tầm trung cho hai người trong một nhà hàng có thể có giá khoảng 50-60 BGN (30-35 USD), trong khi một bữa ăn ba món cho một người trong một nhà hàng tầm trung có thể có giá khoảng 20-25 BGN (12-15 USD). Ở các thị trấn nhỏ hơn và khu vực nông thôn, giá có thể thấp hơn.

Các chuỗi thức ăn nhanh như McDonald’s và KFC cũng hiện diện ở Bulgaria với giá tương đương với các nước châu Âu khác.

Ẩm thực địa phương của Bulgaria nhìn chung có giá cả phải chăng, với các món ăn truyền thống như banitsa (một loại bánh mặn), salad shopka (salad cà chua và dưa chuột với phô mai) và kebapche (món thịt nướng) có giá khoảng 10-15 BGN (6-9 USD). ) trong các nhà hàng tầm trung.

Rượu tương đối rẻ ở Bulgaria, bia địa phương có giá khoảng 2-3 BGN (1-2 USD) trong quán bar hoặc nhà hàng. Bia và rượu nhập khẩu cũng được bán rộng rãi nhưng có thể đắt hơn.


Bia, rượu vang và rượu mạnh ở Bulgaria

Bulgaria nổi tiếng với rượu vang và rượu mạnh, đồng thời đây cũng là điểm đến phổ biến của những người yêu thích bia. Giá rượu ở Bulgaria nhìn chung khá phải chăng so với các nước Tây Âu. Dưới đây là một số giá gần đúng cho bia, rượu vang và rượu mạnh ở Bulgaria:

  • Một cốc bia nội địa trong quán bar hoặc nhà hàng: 2-3 BGN (1-2 USD)
  • Một cốc bia nội địa trong siêu thị: 1-2 BGN (0,5-1 USD)
  • Bia nhập khẩu trong quán bar hoặc nhà hàng: 3-4 BGN (1,5-2 USD)
  • Bia nhập khẩu trong siêu thị: 2-3 BGN (1-2 USD)
  • Một chai rượu vang Bulgaria trong nhà hàng: 15-20 BGN (8-10 USD)
  • Một chai rượu vang Bulgaria trong siêu thị: 8-15 BGN (4-8 USD)
  • Rượu nhập khẩu trong nhà hàng: 25-30 BGN (13-15 USD)
  • Rượu nhập khẩu trong siêu thị: 15-25 BGN (8-13 USD)
  • Rakia (rượu mạnh truyền thống của Bungari) trong quán bar hoặc nhà hàng: 3-5 BGN (2-3 USD) mỗi lần uống
  • Rakia trong siêu thị: 10-20 BGN (5-10 USD) mỗi chai
  • Rượu whisky, vodka, gin, v.v. trong quán bar hoặc nhà hàng: 5-10 BGN (3-5 USD) mỗi ly
  • Rượu whisky, vodka, gin, v.v. trong siêu thị: 20-50 BGN (10-25 USD) mỗi chai


Cà phê ở Bulgaria

Ở Bulgaria, cà phê là đồ uống phổ biến và có thể tìm thấy ở nhiều quán cà phê và nhà hàng. Chi phí cà phê có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình cơ sở và địa điểm. Một tách cà phê trong quán cà phê hoặc nhà hàng có thể có giá từ 1-2 BGN (0,5-1 EUR), trong khi một tách cà phê từ người bán hàng rong hoặc ki-ốt có thể có giá chỉ 0,5 BGN (0,25 EUR).

Bulgaria cũng có truyền thống sản xuất và tiêu thụ trà thảo dược phong phú, có thể tìm thấy ở nhiều cửa hàng và chợ trà đặc sản. Giá trà thảo dược có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và chất lượng, nhưng thường dao động từ 1-3 BGN (0,5-1,5 EUR) cho mỗi gói 50 gram.


Chi phí vận chuyển ở Bulgaria

Chi phí vận chuyển ở Bulgaria có thể khác nhau tùy thuộc vào phương thức vận chuyển và khoảng cách di chuyển. Dưới đây là một số chi phí ước tính:

  • Phương tiện giao thông công cộng: Tại thủ đô Sofia, một chuyến đi bằng tàu điện ngầm có giá 1,60 BGN (khoảng 0,80 EUR). Một chuyến đi bằng xe buýt hoặc xe điện cũng có giá 1,60 BGN. Nếu bạn mua vé tháng, chi phí sẽ vào khoảng 50 BGN (khoảng 25 EUR). Bên ngoài Sofia, giá có thể thấp hơn một chút.
  • Taxi: Taxi ở Bulgaria tương đối rẻ. Giá vé khởi điểm là khoảng 0,80 BGN (khoảng 0,40 EUR) và giá cước mỗi km là khoảng 0,70 BGN (khoảng 0,35 EUR).
  • Xăng: Tính đến tháng 5 năm 2023, giá xăng trung bình ở Bulgaria là khoảng 2,53 BGN (khoảng 1,26 EUR) mỗi lít.
  • Thuê ô tô: Chi phí thuê ô tô ở Bulgaria có thể khác nhau tùy thuộc vào loại ô tô, công ty cho thuê và thời gian thuê. Trung bình, giá thuê xe cỡ trung có thể rơi vào khoảng 60-80 BGN (khoảng 30-40 EUR) mỗi ngày.

Điều đáng chú ý là Bulgaria có mạng lưới đường sắt rộng khắp kết nối hầu hết các thành phố và thị trấn lớn. Du lịch bằng tàu hỏa có thể là một lựa chọn tiết kiệm chi phí cho những chuyến đi dài hơn.


Phương tiện công cộng ở Bulgaria

Phương tiện giao thông công cộng ở Bulgaria rất phổ biến và giá cả phải chăng. Các hình thức giao thông công cộng phổ biến nhất trong nước bao gồm xe buýt, xe điện và xe điện cũng như hệ thống tàu điện ngầm ở Sofia.

Chi phí của một vé đi phương tiện công cộng khác nhau tùy theo thành phố, nhưng nhìn chung, dao động từ khoảng 1 đến 2 BGN (0,50 đến 1 EUR) mỗi vé. Nhiều thành phố còn cung cấp vé giảm giá cho sinh viên và người già.

Ngoài vé đơn, nhiều thành phố ở Bulgaria còn cung cấp vé hàng ngày hoặc hàng tuần, đây có thể là một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn cho những người sử dụng phương tiện giao thông công cộng thường xuyên. Vé hàng tháng cũng có sẵn và có thể tiết kiệm nhiều hơn.

Điều đáng chú ý là phương tiện giao thông công cộng ở Bulgaria đôi khi có thể quá đông đúc, đặc biệt là trong giờ cao điểm, vì vậy điều quan trọng là phải lập kế hoạch phù hợp và dành thêm thời gian cho chuyến đi của mình.


Phương tiện giao thông cá nhân ở Bulgaria

Ở Bulgaria, việc sở hữu một chiếc ô tô có thể tương đối đắt do thuế nhập khẩu cao và chi phí nhiên liệu. Tuy nhiên, giao thông công cộng nhìn chung có giá cả phải chăng và phổ biến rộng rãi, với hệ thống xe buýt, xe điện và tàu điện ngầm hoạt động ở các thành phố lớn.

Chi phí mua một chiếc ô tô ở Bulgaria có thể khác nhau tùy thuộc vào kiểu dáng và nhãn hiệu, với mức giá dao động từ vài nghìn euro cho một chiếc ô tô đã qua sử dụng đến hàng chục nghìn euro cho một chiếc xe hạng sang mới. Ngoài chi phí của chiếc xe, còn có các khoản phí và thuế cần cân nhắc, chẳng hạn như đăng ký, thuế đường bộ và bảo hiểm.

Giá nhiên liệu ở Bulgaria tương đương với các nước châu Âu khác, với xăng và dầu diesel có giá khoảng 1,30-1,50 euro mỗi lít tính đến tháng 5 năm 2023.

Đối với phương tiện giao thông công cộng, hầu hết các thành phố ở Bulgaria đều có mạng lưới xe buýt rộng khắp và đáng tin cậy, với giá vé khoảng 0,60-0,90 euro mỗi chuyến. Nhiều thành phố cũng có hệ thống xe điện và tàu điện ngầm với giá vé tương tự. Vé hàng tháng để sử dụng thường xuyên phương tiện giao thông công cộng có thể được mua với giá khoảng 25-35 euro.

Taxi cũng có sẵn ở Bulgaria, với giá vé bắt đầu từ khoảng 0,50-0,70 euro mỗi km và tăng dần tùy thuộc vào khoảng cách và thời gian trong ngày. Uber và các dịch vụ chia sẻ chuyến đi khác cũng có mặt ở các thành phố lớn.


Hoạt động giải trí ở Bulgaria

Bulgaria cung cấp một loạt các hoạt động giải trí, cả trong nhà và ngoài trời, nhìn chung có giá cả phải chăng so với các nước châu Âu khác. Dưới đây là một số ví dụ về các hoạt động giải trí và chi phí của chúng:

  1. Hoạt động văn hóa: Bulgaria có di sản văn hóa phong phú và có rất nhiều cơ hội để khám phá nó. Chi phí vào cửa các bảo tàng, phòng trưng bày và các điểm tham quan văn hóa khác khác nhau nhưng nhìn chung là thấp. Ví dụ: chi phí vào cửa Bảo tàng Lịch sử Quốc gia ở Sofia là khoảng 6 BGN (3 EUR).
  2. Hoạt động ngoài trời: Bulgaria nổi tiếng với thiên nhiên tươi đẹp và có nhiều cơ hội để đi bộ đường dài, trượt tuyết cũng như các hoạt động ngoài trời khác. Chi phí cho các hoạt động ngoài trời phụ thuộc vào mùa và địa điểm. Ví dụ: vé trượt tuyết trong ngày ở Bansko, một trong những khu nghỉ mát trượt tuyết nổi tiếng nhất ở Bulgaria, có giá khoảng 60 BGN (30 EUR).
  3. Cuộc sống về đêm: Các thành phố lớn của Bulgaria có cuộc sống về đêm sôi động với nhiều quán bar, câu lạc bộ và nhà hàng để bạn lựa chọn. Chi phí đi chơi phụ thuộc vào địa điểm và đồ uống, đồ ăn bạn tiêu thụ. Một ly bia ở quán rượu địa phương có thể có giá khoảng 2 BGN (1 EUR), trong khi một ly cocktail trong quán bar sang trọng có thể có giá khoảng 10-15 BGN (5-8 EUR).
  4. Thể thao: Bulgaria có truyền thống thể thao mạnh mẽ và có nhiều cơ hội để chơi các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ và quần vợt. Chi phí chơi thể thao khác nhau tùy thuộc vào địa điểm và môn thể thao. Ví dụ: chi phí thuê sân tennis trong một giờ ở Sofia là khoảng 20 BGN (10 EUR).
  5. Rạp chiếu phim: Đi xem phim là một hoạt động giải trí phổ biến ở Bulgaria và giá vé nhìn chung thấp. Ví dụ: vé xem phim ở Sofia có giá khoảng 10-12 BGN (5-6 EUR).

Nhìn chung, Bulgaria cung cấp một loạt các hoạt động giải trí với giá cả phải chăng, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến đối với khách du lịch cũng như người nước ngoài.


Quần áo ở Bulgaria

Giá quần áo ở Bulgaria có thể khác nhau tùy thuộc vào nơi bạn mua sắm và thương hiệu bạn thích. Nói chung, quần áo ở Bulgaria rẻ hơn so với nhiều nước châu Âu khác. Ở các thành phố lớn hơn như Sofia hay Plovdiv, có rất nhiều trung tâm mua sắm và cửa hàng đường phố cao cấp cung cấp nhiều kiểu dáng quần áo và giá cả. Bạn cũng có thể tìm thấy các chợ địa phương và các cửa hàng nhỏ hơn bán quần áo với giá thấp hơn.

Chi phí quần áo ở Bulgaria có thể dao động từ vài euro cho những chiếc áo phông cơ bản hoặc váy đơn giản đến hàng trăm euro cho những thương hiệu hàng hiệu hoặc sản phẩm cao cấp. Tuy nhiên, trung bình, bạn có thể phải trả khoảng 20-30 euro cho một chiếc quần jean hoặc váy, 10-15 euro cho một chiếc áo phông và 50-100 euro cho một chiếc áo khoác hoặc áo khoác chất lượng tốt.

Các cửa hàng đồ cũ và cửa hàng tiết kiệm cũng đang trở nên phổ biến hơn ở Bulgaria, cung cấp giá rẻ hơn cho các mặt hàng quần áo cũ. Đây có thể là một cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền mua quần áo trong khi vẫn tìm được những món đồ thời trang và độc đáo.


Thể thao ở Bulgaria‎

Bulgaria cung cấp nhiều môn thể thao và hoạt động ngoài trời cho mọi người ở mọi lứa tuổi và trình độ thể lực. Bóng đá (bóng đá) là môn thể thao phổ biến nhất trong nước, có nhiều đội bóng địa phương và một giải đấu quốc gia. Các môn thể thao đồng đội phổ biến khác bao gồm bóng rổ và bóng chuyền.

Các môn thể thao cá nhân cũng rất phổ biến, trong đó quần vợt và bơi lội được thể hiện đặc biệt nhiều. Bulgaria đã sản sinh ra một số vận động viên Olympic thành công ở các môn đấu vật, cử tạ và thể dục dụng cụ.

Những người đam mê hoạt động ngoài trời có thể tận dụng vẻ đẹp tự nhiên của Bulgaria bằng cách đi bộ đường dài, đi xe đạp leo núi, trượt tuyết và trượt ván trên tuyết. Đất nước này có một số khu trượt tuyết, bao gồm Bansko, Borovets và Pamporovo. Ngoài ra còn có cơ hội leo núi, thám hiểm hang động và chèo thuyền kayak.

Các trung tâm thể hình và phòng tập thể dục cũng có mặt rộng rãi ở các khu vực thành thị, với mức phí thành viên khác nhau tùy theo địa điểm và cơ sở vật chất.


Thuế và an sinh xã hội ở Bulgaria

Tại Bulgaria, thuế thu nhập được đánh ở mức cố định 10% đối với tất cả người nộp thuế, cả người cư trú và người không cư trú. Khoản đóng góp an sinh xã hội cho người lao động là khoảng 18,5% tổng tiền lương của họ và người sử dụng lao động đóng thêm 17,9%. Các khoản đóng góp bao gồm bảo hiểm sức khoẻ, lương hưu, thất nghiệp và tàn tật.

Đối với cá nhân tự kinh doanh, mức đóng góp an sinh xã hội vào khoảng 31% thu nhập chịu thuế của họ. Người sử dụng lao động cũng được yêu cầu đóng góp bổ sung cho an toàn và sức khỏe nghề nghiệp cũng như cho Quỹ Bảo lãnh Quốc gia.

Thuế giá trị gia tăng (VAT) ở Bulgaria là 20% đối với hầu hết hàng hóa và dịch vụ, với mức giảm 9% đối với một số mặt hàng thiết yếu như thực phẩm, thuốc men và sách. Một số hàng hóa và dịch vụ được miễn thuế VAT, chẳng hạn như dịch vụ chăm sóc sức khỏe và tài chính.

Ngoài ra còn có một loại thuế địa phương ở Bulgaria được gọi là “thuế thành phố”, thay đổi tùy theo từng đô thị và có thể dao động từ 0,01% đến 0,75% giá trị đánh giá thuế của tài sản. Thuế thường do chủ sở hữu tài sản trả, nhưng người thuê nhà cũng có thể phải chịu trách nhiệm nộp thuế trong một số trường hợp nhất định.


Hỗ trợ chi phí sinh hoạt ở Bulgaria

Có một số hình thức hỗ trợ tài chính ở Bulgaria để giúp trang trải chi phí sinh hoạt, đặc biệt đối với những người được coi là dễ bị tổn thương. Dưới đây là một số ví dụ:

  1. Trợ giúp xã hội: Công dân và thường trú nhân Bulgaria có thể nộp đơn xin trợ giúp xã hội nếu họ cần hỗ trợ tài chính. Số tiền được cung cấp dựa trên thu nhập, chi phí và tài sản của gia đình.
  2. Trợ cấp trẻ em: Các gia đình có con dưới 18 tuổi có thể đủ điều kiện nhận trợ cấp trẻ em hàng tháng. Số tiền phụ thuộc vào số lượng trẻ em trong gia đình và độ tuổi của chúng.
  3. Trợ cấp sưởi ấm: Chính phủ cung cấp trợ cấp sưởi ấm trong những tháng mùa đông cho các hộ gia đình có thu nhập thấp hoặc gia đình có trẻ em. Số tiền được cung cấp dựa trên quy mô hộ gia đình và loại hệ thống sưởi được sử dụng.
  4. Nhà ở được trợ cấp: Các gia đình và cá nhân có thu nhập thấp có thể đủ điều kiện được trợ cấp nhà ở. Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho việc thuê hoặc mua nhà.
  5. Chăm sóc y tế miễn phí hoặc giảm chi phí: Công dân và thường trú nhân Bulgaria được tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế miễn phí hoặc giảm giá. Một số nhóm nhất định, chẳng hạn như trẻ em, phụ nữ mang thai và người khuyết tật, có thể đủ điều kiện nhận các phúc lợi bổ sung.

Điều quan trọng cần lưu ý là các yêu cầu về tính đủ điều kiện và thủ tục đăng ký cho các hình thức hỗ trợ này có thể khác nhau. Để tìm hiểu thêm, bạn nên liên hệ với các cơ quan chính phủ có liên quan hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức phi lợi nhuận tại địa phương.