Croatia là điểm đến phổ biến đối với người nước ngoài, đặc biệt là những người đang tìm kiếm lối sống Địa Trung Hải với chi phí sinh hoạt thấp hơn. Đất nước này được biết đến với bờ biển và hòn đảo tuyệt đẹp, các thành phố lịch sử và vùng nông thôn đẹp như tranh vẽ.

Chi phí sinh hoạt chung ở Croatia

Chi phí sinh hoạt chung ở Croatia có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phố hoặc khu vực. Các thành phố như Zagreb, Split và Dubrovnik có xu hướng đắt đỏ hơn các thị trấn hoặc làng nhỏ hơn. Nhìn chung, Croatia được coi là quốc gia có giá cả phải chăng so với các điểm đến khác ở châu Âu.


Tiền lương và tiền lương ở Croatia

Tính đến năm 2023, tổng mức lương trung bình hàng tháng ở Croatia là khoảng 9.000 HRK (Kuna Croatia), tương đương khoảng 1.420 USD. Tuy nhiên, tiền lương có thể khác nhau rất nhiều tùy thuộc vào ngành và nghề, một số công nhân có tay nghề cao kiếm được nhiều tiền hơn đáng kể.

Điều quan trọng cần lưu ý là chi phí sinh hoạt ở Croatia cũng có thể khác nhau tùy theo khu vực, với các thành phố lớn thường đắt hơn khu vực nông thôn. Ngoài ra, thuế và các khoản đóng góp an sinh xã hội cũng có thể ảnh hưởng đến số tiền mang về nhà.


Chi phí nhà ở ở Croatia

Chi phí nhà ở ở Croatia có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí, quy mô và loại hình chỗ ở.


Chi phí thuê nhà ở Croatia

Chi phí thuê ở Croatia có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí, quy mô và tình trạng của tài sản. Dưới đây là một số chi phí thuê nhà hàng tháng gần đúng ở các thành phố nổi tiếng của Croatia:

  • Zagreb: Căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố có thể có giá từ 400-670 EUR mỗi tháng, trong khi căn hộ ba phòng ngủ ở trung tâm thành phố có thể có giá từ 730-1.130 EUR mỗi tháng.
  • Chia nhỏ: Căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố có thể có giá từ 460-800 EUR mỗi tháng, trong khi căn hộ ba phòng ngủ ở trung tâm thành phố có thể có giá từ 800-1.330 EUR mỗi tháng.
  • Dubrovnik: Căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố có thể có giá từ 460-930 EUR mỗi tháng, trong khi căn hộ ba phòng ngủ ở trung tâm thành phố có thể có giá từ 930-1.600 EUR mỗi tháng.

Điều đáng chú ý là giá có thể thấp hơn đáng kể bên ngoài trung tâm thành phố và ở các thị trấn và làng mạc nhỏ hơn. Ngoài ra, nhiều dịch vụ cho thuê ở Croatia được cung cấp theo mùa, với giá cao hơn trong những tháng mùa hè do du lịch.


Giá bất động sản ở Croatia

Giá bất động sản ở Croatia có thể khác nhau rất nhiều tùy thuộc vào vị trí, loại và tình trạng của bất động sản. Nhìn chung, giá bất động sản cao hơn ở các điểm du lịch nổi tiếng như Dubrovnik, Split và Hvar.

Giá bất động sản tiếp tục tăng bất chấp tình hình kinh tế đang xấu đi. Nhiều công dân Croatia có chung quan điểm rằng thà làm chủ một tài sản còn hơn là tiết kiệm tiền.

Người mua có yêu cầu cao và thận trọng. Họ thích mua những căn hộ mới, điều mà thị trường nhà ở Croatia đang thiếu. Các căn hộ trong các tòa nhà cũ không được ưa chuộng do tính bất ổn trong trận động đất năm 2020.

Giá nhà trung bình trong tháng 8 năm 2021 cao hơn tháng 8 năm 2020 6% và cao hơn 9% so với năm 2019. Giá căn hộ trung bình trong tháng 8 năm 2021 cao hơn 3% so với năm 2020, cao hơn 8% so với năm 2019 và Cao hơn 14% so với năm 2018.

Năm 2022, giá căn hộ trung bình tăng 4,1% và giá nhà trung bình tăng 7,7%. Người mua ngày càng quan tâm hơn đến bất động sản ở các vùng nông thôn bên cạnh các thành phố lớn bao gồm quận Zagreb, quận Krapina-Zagorje và quận Virovitica-Podravina. Người nước ngoài rất quan tâm đến Istria, Gorski kotar và Zagreb. Hầu hết người mua bất động sản thứ 4 ở Croatia đều là người nước ngoài.

Lãi suất thấp đối với tài khoản tiết kiệm cũng có tác động lớn đến doanh số bán hàng. Mặc dù vậy, lãi suất cho vay cũng rất thấp, dao động từ 2 đến 3%.

Giá mỗi mét vuông có thể khác nhau tùy thuộc vào:

  • Kích thước tài sản
  • Liệu tài sản có được cải tạo gần đây hay không
  • Vị trí
    • Thành phố
    • Gần trung tâm thành phố
    • Gần biển

Để cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về những bất động sản có thể có giá dưới đây là hướng dẫn định giá nhanh của chúng tôi. Chúng tôi tạo ra điều này với sự hướng dẫn từ một cơ quan bất động sản. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng mức giá này có thể tăng thêm 5-7%.

  • ~ 100.000 € (studio hoặc 1 phòng ngủ nhỏ)
  • ~ 200.000 € (căn hộ 2 phòng ngủ đã được cải tạo)
  • ~ 300.000 € đến 400.000 € (nhà, nhưng không phải bờ biển)
  • ~ 500.000€ (biệt thự)
  • ~ 600.000€ trở lên (biệt thự hướng biển)

Giá bất động sản trung bình ở Dubrovnik

  • Căn hộ – 4,151 € mỗi mét vuông
  • Nhà – 3,523 € mỗi mét vuông

Giá bất động sản trung bình ở Osijek

  • Căn hộ – 1,025 € mỗi mét vuông
  • Nhà – 621 € mỗi mét vuông

Giá bất động sản trung bình ở Rijeka

  • Căn hộ – 1,793 € mỗi mét vuông
  • Nhà – 1,422 € mỗi mét vuông

Giá bất động sản trung bình ở Split

  • Căn hộ – 3,024 € mỗi mét vuông
  • Nhà – 2,879 € mỗi mét vuông

Giá bất động sản trung bình ở Zadar

  • Căn hộ – 2,472 € mỗi mét vuông
  • Nhà – 1,730 € mỗi mét vuông

Giá bất động sản trung bình ở Zagreb

  • Căn hộ – 2,297 € mỗi mét vuông
  • Nhà – 1,441 € mỗi mét vuông

Giá trung bình theo khu vực Zagreb

  • Brezovica – 1,212,63 € mỗi mét vuông
  • Trung tâm thành phố – 2.500 € mỗi mét vuông
  • Cấp độ Donji – 2,567,70 € mỗi mét vuông
  • Jarun – 2,820 € mỗi mét vuông
  • Maksimir – 2.186,49 € mỗi mét vuông
  • Ravnice – 2,376 € mỗi mét vuông
  • Sesvete – 1.456,58 € mỗi mét vuông
  • Bình Trešnjevka – 2.120,00 € mỗi mét vuông
  • Trešnjevka sjever – 2,201,97 € mỗi mét vuông
  • Trnje – 2,281,25 € mỗi mét vuông

Người mua hiện quan tâm nhiều hơn đến các bất động sản bên ngoài thành phố, chẳng hạn như ở Velika Gorica và Sveta Nedelja.

Giá bất động sản trung bình ở các thành phố khác trên khắp Croatia

  • Bjelovar
    • Căn hộ – 797 € mỗi mét vuông
    • Nhà – 436 € mỗi mét vuông
  • Gospić – 960 € mỗi mét vuông
  • Opatija
    • Căn hộ – 3,417 € mỗi mét vuông
    • Nhà – 2,405 € mỗi mét vuông
  • lỗ chân lông
    • Căn hộ – 2,242 € mỗi mét vuông
    • Nhà – 2,280 € mỗi mét vuông
  • Pula – 1,798 € mỗi mét vuông
  • Rovinj – 2,620 € mỗi mét vuông
  • Senj – 1,726 € mỗi mét vuông
  • Slavonski Brod – 936 € mỗi mét vuông
  • Šibenik
    • Căn hộ – 2,069 € mỗi mét vuông
    • Nhà – 1,720 € mỗi mét vuông
  • Varaždin – 1,518 € mỗi mét vuông
  • Velika Gorica
    • Căn hộ – 1.800 € mỗi mét vuông


Chi phí hóa đơn nội địa ở Croatia

Chi phí hóa đơn nội địa ở Croatia có thể khác nhau tùy thuộc vào quy mô căn hộ hoặc ngôi nhà, vị trí và cách sử dụng. Dưới đây là một số chi phí ước tính hàng tháng cho các tiện ích cơ bản cho một căn hộ nhỏ ở Croatia:

  • Điện: 40-67 EUR
  • Nước: 13-27 EUR
  • Gas: 20-33 EUR
  • Internet: 13-20 EUR

Lưu ý rằng đây là những chi phí gần đúng và có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể, chẳng hạn như nhà cung cấp và cách sử dụng. Bạn nên kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ tiện ích cụ thể để có được ước tính chính xác hơn dựa trên tình huống của mình.


Hóa đơn tiện ích ở Croatia

Chi phí hóa đơn tiện ích ở Croatia khác nhau tùy thuộc vào quy mô căn hộ hoặc ngôi nhà, vị trí và việc sử dụng điện, nước và gas. Trung bình, đối với một căn hộ rộng 85 mét vuông, chi phí tiện ích hàng tháng sẽ vào khoảng 130-200 EUR, bao gồm điện, nước, sưởi ấm và thu gom rác. Trong một số trường hợp, những chi phí này có thể cao hơn trong những tháng mùa đông, đặc biệt nếu hệ thống sưởi ấm không tiết kiệm năng lượng. Điều đáng chú ý là một số tòa nhà chung cư ở Croatia có hệ thống sưởi ấm tập trung, có nghĩa là chi phí sưởi ấm được chia sẻ cho tất cả những người thuê nhà. Về gói internet và điện thoại di động, có nhiều nhà cung cấp và gói khác nhau, với mức giá dao động từ khoảng 13-40 EUR mỗi tháng cho gói cơ bản.


Viễn thông ở Croatia

Ở Croatia, có ba công ty viễn thông chính: Hrvatski Telekom, A1 Croatia và Tele2. Họ cung cấp một loạt các gói dịch vụ internet, TV và điện thoại.

Chi phí viễn thông ở Croatia phụ thuộc vào gói và nhà cung cấp. Một gói internet cơ bản với tốc độ khoảng 10 Mbps có thể có giá từ 13-20 EUR mỗi tháng. Gói toàn diện hơn với tốc độ 50-100 Mbps có thể có giá từ 27-40 EUR mỗi tháng.

Đối với các gói cước điện thoại di động, chi phí cũng khác nhau tùy theo nhà cung cấp và gói cước. Gói cơ bản với số lượng cuộc gọi và dữ liệu hạn chế có thể có giá khoảng 11 EUR mỗi tháng, trong khi gói toàn diện hơn với số lượng cuộc gọi và dữ liệu không giới hạn có thể có giá khoảng 27 EUR mỗi tháng.

Các gói truyền hình cáp với nhiều kênh khác nhau có thể có giá từ 13-27 EU mỗi tháng.


Chi phí chăm sóc sức khỏe ở Croatia

Chăm sóc sức khỏe ở Croatia được tài trợ công và chủ yếu được quản lý thông qua Viện Bảo hiểm Y tế Croatia. Hệ thống này dựa trên sự kết hợp giữa đóng góp bảo hiểm y tế xã hội bắt buộc và thuế. Là người nước ngoài, bạn có thể đủ điều kiện nhận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng ở Croatia nếu bạn đang làm việc và thanh toán vào hệ thống. Ngoài ra, bạn có thể cần phải mua bảo hiểm y tế tư nhân.

Chi phí chăm sóc sức khỏe ở Croatia có thể khác nhau tùy thuộc vào loại dịch vụ được yêu cầu. Ví dụ: một lần khám bác sĩ đa khoa thường khoảng 13-27 EUR, trong khi tư vấn chuyên khoa có thể dao động từ 27-67 EUR. Chi phí thuốc theo toa có thể khác nhau, nhưng nhìn chung là phải chăng. Một số thủ tục và xét nghiệm có thể không được hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng chi trả, vì vậy điều quan trọng là phải kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc công ty bảo hiểm của bạn.

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tư nhân ở Croatia cũng có sẵn, với mức giá khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp và dịch vụ được yêu cầu. Nhìn chung, dịch vụ chăm sóc sức khỏe tư nhân ở Croatia đắt hơn chăm sóc sức khỏe công cộng. Chăm sóc nha khoa không được hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng chi trả, vì vậy chăm sóc nha khoa tư nhân cũng có thể tương đối đắt tiền.


Chi phí chăm sóc trẻ em ở Croatia

Chi phí chăm sóc trẻ em ở Croatia có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình chăm sóc trẻ em, địa điểm và nhà cung cấp.

Nhìn chung, các trung tâm giữ trẻ ít tốn kém hơn so với việc thuê bảo mẫu hoặc người giữ trẻ. Theo dữ liệu gần đây, chi phí trung bình hàng tháng cho dịch vụ giữ trẻ toàn thời gian ở Croatia là 400 đến 670 EUR mỗi trẻ.

Nếu bạn chọn bảo mẫu hoặc người trông trẻ, chi phí sẽ phụ thuộc vào kinh nghiệm và trình độ của từng cá nhân cũng như số giờ họ làm việc. Trung bình, mức lương theo giờ cho một bảo mẫu hoặc người giữ trẻ ở Croatia là khoảng 5 đến 8 EUR/giờ.

Điều đáng chú ý là một số người sử dụng lao động ở Croatia cung cấp các phúc lợi chăm sóc trẻ em cho nhân viên của họ, chẳng hạn như trợ cấp giữ trẻ ban ngày hoặc lựa chọn làm việc theo giờ linh hoạt.


Chi phí học tập tại Croatia

Ở Croatia, chi phí học tập phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như loại chương trình, cơ sở giáo dục và cấp độ học tập. Các trường đại học công thường có giá cả phải chăng hơn so với các trường tư và học phí cũng khác nhau tùy thuộc vào việc bạn là sinh viên EU hay ngoài EU.

Đối với sinh viên EU, các chương trình đại học thường miễn phí tại các trường đại học công lập, trong khi một số chương trình sau đại học có thể yêu cầu thanh toán học phí. Mặt khác, sinh viên ngoài EU phải trả học phí ở cả cấp đại học và sau đại học, có thể dao động từ vài nghìn đến vài nghìn euro mỗi năm, tùy thuộc vào chương trình và trường.

Ngoài học phí, sinh viên cũng sẽ phải trang trải chi phí sách giáo khoa, tài liệu và các chi phí khác liên quan đến việc học của mình. Tuy nhiên, cũng có những học bổng và chương trình hỗ trợ tài chính để giúp trang trải những chi phí này cho những sinh viên đủ điều kiện.


Chi phí thức ăn và đồ uống ở Croatia

Chi phí ăn uống ở Croatia có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình cơ sở và địa điểm. Nhìn chung, giá cả thấp hơn một chút so với Tây Âu nhưng cao hơn một số nước lân cận.


Cửa hàng tạp hóa

Chi phí hàng tạp hóa ở Croatia khác nhau tùy thuộc vào vị trí và loại cửa hàng bạn mua sắm. Nói chung, giá thấp hơn ở các thị trấn và làng nhỏ hơn, trong khi chúng có xu hướng cao hơn ở các thành phố lớn hơn và các điểm du lịch. Tuy nhiên, đây là một số mức giá trung bình cho các mặt hàng tạp hóa phổ biến ở Croatia:

  • Ổ bánh mì: 0,67-0,93 EUR
  • Sữa (1 lít): 0,67-0,93 EUR
  • Trứng (12): 2,14-2,67 EUR
  • Phô mai (1 kg): 8,00-10,67 EUR
  • Ức gà (1 kg): 6,67-8,00 EUR
  • Gạo (1 kg): 1,07-1,60 EUR
  • Mì ống (1 kg): 0,93-1,33 EUR
  • Táo (1 kg): 0,93-1,33 EUR
  • Cam (1 kg): 0,93-1,33 EUR
  • Cà chua (1 kg): 1,33-2,00 EUR
  • Khoai tây (1 kg): 0,53-0,80 EUR

Xin lưu ý rằng những mức giá này là gần đúng và có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và cửa hàng bạn mua sắm.


Nhà hàng ở Croatia

Chi phí ăn uống ở Croatia khác nhau tùy thuộc vào loại nhà hàng và địa điểm. Nói chung, các nhà hàng ở những khu vực và thành phố có nhiều khách du lịch hơn có xu hướng đắt hơn những nhà hàng ở các thị trấn và làng mạc nhỏ hơn. Dưới đây là một số mức giá gần đúng cho các nhà hàng ở Croatia:

  • Nhà hàng bình dân: 6,5 EUR đến 13 EUR mỗi người
  • Nhà hàng tầm trung: 13 EUR đến 32,5 EUR mỗi người
  • Nhà hàng cao cấp: 32,5 EUR trở lên mỗi người

Lưu ý rằng những mức giá này là gần đúng và có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm, loại nhà hàng và món ăn được đặt. Cũng cần lưu ý rằng tiền boa không bắt buộc ở Croatia, nhưng nó được đánh giá cao. Một nguyên tắc nhỏ là để lại 10% tiền tip cho dịch vụ tốt.


Bia, rượu vang và rượu mạnh ở Croatia

Croatia nổi tiếng với rượu vang và bia, đồng thời cũng là nơi có ngành sản xuất bia thủ công phát triển mạnh ở đất nước này. Chi phí rượu ở Croatia có thể khác nhau tùy thuộc vào loại cơ sở bạn ghé thăm và địa điểm. Dưới đây là một số giá gần đúng cho bia, rượu vang và rượu mạnh ở Croatia:

  • Bia nội địa (0,5 lít): 2-3 EUR
  • Bia nhập khẩu (0,33 lít): 3-4 EUR
  • Ly rượu vang (0,15 lít): 2-3 EUR
  • Chai rượu tầm trung: 9-13 EUR
  • Rakija địa phương (0,5 lít): 13-20 EUR
  • Rượu nhập khẩu (0,7 lít): 20-27 EUR

Giá có thể cao hơn ở các khu du lịch và trong mùa cao điểm. Cũng cần lưu ý rằng có những hạn chế về thời gian và địa điểm bán rượu ở Croatia.


Cà phê ở Croatia

Cà phê là thức uống phổ biến ở Croatia và có rất nhiều quán cà phê, quán cà phê trên khắp đất nước. Giá của một tách cà phê có thể khác nhau tùy thuộc vào địa điểm và loại cà phê, nhưng trung bình, một tách espresso có giá khoảng 1-1,5 EUR, trong khi một tách cappuccino hoặc latte có giá khoảng 1,5-2,5 EUR. Giá có thể cao hơn ở các khu du lịch. Văn hóa cà phê của Croatia nhấn mạnh đến sự thư giãn và giao tiếp xã hội, và việc dành thời gian trò chuyện với bạn bè bên tách cà phê là điều thường thấy.


Chi phí vận chuyển ở Croatia

Chi phí vận chuyển ở Croatia khác nhau tùy thuộc vào phương thức vận tải được sử dụng và khoảng cách di chuyển. Dưới đây là một số chi phí ước tính:

  • Phương tiện giao thông công cộng: Một vé đi xe buýt hoặc xe điện địa phương ở Zagreb có giá khoảng 1,34 EUR, trong khi vé tháng có giá khoảng 48 EUR. Ở các thành phố khác, giá có thể thay đổi.
  • Taxi: Taxi ở Croatia tương đối đắt tiền. Phí ban đầu là khoảng 2 EUR và giá mỗi km là khoảng 1,07 EUR.
  • Thuê xe: Chi phí thuê xe khác nhau tùy thuộc vào loại xe và công ty cho thuê. Trung bình, một chiếc ô tô nhỏ có thể có giá khoảng 47 EUR mỗi ngày.
  • Xăng: Giá xăng ở Croatia là khoảng 1,34 EUR/lít.

Điều đáng chú ý là chất lượng đường sá ở Croatia nhìn chung là tốt và quốc gia này có mạng lưới đường cao tốc phát triển tốt. Tuy nhiên, phí cầu đường được áp dụng trên một số đường cao tốc chính. Phí cầu đường phụ thuộc vào quãng đường di chuyển và loại phương tiện.


Giao thông công cộng ở Croatia

Giao thông công cộng ở Croatia là một phương tiện tương đối hợp lý để đi lại trong thành phố. Hầu hết các thành phố đều có hệ thống giao thông công cộng bao gồm xe buýt, xe điện và đôi khi là xe điện. Chi phí của một vé thay đổi tùy theo từng thành phố nhưng thường vào khoảng 1,5-2,3 EUR.

Nhiều thành phố cũng cung cấp vé giảm giá cho sinh viên, người cao tuổi và người khuyết tật. Ngoài ra, nhiều thành phố cũng cung cấp vé hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng để có thể tiết kiệm thêm cho những người dùng thường xuyên.

Điều đáng chú ý là giao thông công cộng bên ngoài các thành phố lớn kém phát triển hơn và có thể không thuận tiện. Tuy nhiên, vẫn có các tuyến xe buýt và xe lửa kết nối giữa các thành phố và thị trấn lớn, đây có thể là một cách hợp lý để di chuyển quãng đường dài hơn trong nước.


Phương tiện giao thông cá nhân ở Croatia

Phương tiện giao thông cá nhân ở Croatia có thể đắt tiền, đặc biệt nếu bạn cần mua ô tô. Giá ô tô ở Croatia nhìn chung cao hơn so với một số nước châu Âu khác và chi phí nhiên liệu cũng tương đối cao.

Nói như vậy, Croatia có mạng lưới đường bộ và đường cao tốc tốt, giúp việc di chuyển bằng ô tô trở nên dễ dàng. Đất nước này cũng có một số công ty cho thuê xe, đây có thể là một lựa chọn tốt nếu bạn chỉ cần xe trong thời gian ngắn.

Nếu bạn sở hữu một chiếc ô tô ở Croatia, bạn sẽ phải trả chi phí nhiên liệu, bảo hiểm và bảo trì. Giá nhiên liệu có thể khác nhau nhưng nhìn chung đắt hơn ở một số nước châu Âu khác. Chi phí bảo hiểm sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như loại xe bạn có và hồ sơ lái xe của bạn. Chi phí bảo trì cũng sẽ phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng xe của bạn.

Về bãi đậu xe, nhiều thành phố ở Croatia có khu vực đỗ xe phải trả phí và phí đỗ xe có thể khá cao ở một số khu vực. Ngoài ra còn có một số gara đỗ xe tư nhân tính phí theo giờ hoặc theo ngày.


Hoạt động giải trí ở Croatia

Croatia cung cấp nhiều hoạt động giải trí đa dạng cho người dân địa phương cũng như du khách. Một số hoạt động giải trí phổ biến bao gồm:

  1. Bãi biển: Croatia nổi tiếng với bờ biển đẹp và nhiều bãi biển, khiến nơi đây trở thành điểm đến lý tưởng cho những người yêu thích bãi biển. Một số bãi biển nổi tiếng bao gồm Zlatni Rat, Bãi biển Banje và Bãi biển Dubovica.
  2. Công viên quốc gia: Croatia có tám công viên quốc gia cung cấp những con đường mòn đi bộ đường dài, thác nước, hồ nước và các kỳ quan thiên nhiên khác. Vườn quốc gia Plitvice Lakes và Vườn quốc gia Krka đặc biệt nổi tiếng.
  3. Di tích lịch sử: Croatia là nơi có nhiều di tích lịch sử, bao gồm thành phố cổ Dubrovnik, Cung điện Diocletian ở Split và nhà hát vòng tròn ở Pula.
  4. Thể thao: Croatia còn nổi tiếng với các môn thể thao, đặc biệt là các môn thể thao dưới nước như chèo thuyền, lướt ván và lướt ván diều. Các môn thể thao phổ biến khác bao gồm bóng đá, bóng rổ và bóng ném.
  5. Lễ hội: Croatia tổ chức nhiều lễ hội quanh năm, bao gồm Lễ hội mùa hè Dubrovnik, Lễ hội văn hóa dân gian quốc tế Zagreb và Lễ hội mùa hè phân chia.
  6. Cuộc sống về đêm: Croatia có khung cảnh cuộc sống về đêm sôi động, đặc biệt là ở các thành phố ven biển như Dubrovnik, Split và Hvar. Các câu lạc bộ, quán bar và nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn giải trí.
  7. Ẩm thực và Rượu vang: Croatia có truyền thống ẩm thực phong phú, với nhiều món ăn và rượu vang truyền thống độc đáo của đất nước. Một số món ăn phổ biến bao gồm cevapi, burek và pasticada, cùng một số loại rượu phổ biến bao gồm Plavac Mali và Malvazija.


Quần áo ở Croatia

Quần áo ở Croatia có thể có giá tương đối phải chăng, tùy thuộc vào nơi bạn mua sắm và những gì bạn đang tìm kiếm. Các thành phố lớn như Zagreb, Split và Dubrovnik có rất nhiều cửa hàng, từ các cửa hàng thiết kế cao cấp đến các chuỗi và chợ có giá cả phải chăng hơn. Nhìn chung, giá quần áo tương đương với giá ở các nước châu Âu khác. Tuy nhiên, giá có thể cao hơn đối với các mặt hàng nhập khẩu hoặc thương hiệu cao cấp.

Nếu muốn tiết kiệm tiền mua quần áo, bạn có thể ghé qua các cửa hàng đồ cũ và chợ trời, nơi có thể cung cấp các lựa chọn độc đáo và giá cả phải chăng. Ngoài ra, thường có các đợt giảm giá, giảm giá trong kỳ nghỉ lễ và cuối mỗi mùa. Hãy nhớ rằng thời tiết ở Croatia có thể thay đổi đáng kể trong suốt cả năm, vì vậy bạn có thể cần đầu tư vào các loại quần áo khác nhau tùy theo mùa.


Thể thao ở Croatia

Croatia cung cấp nhiều môn thể thao và hoạt động cho cả người dân địa phương và người nước ngoài. Các môn thể thao phổ biến ở Croatia bao gồm bóng đá (bóng đá), bóng rổ, bóng ném, quần vợt và các môn thể thao dưới nước như chèo thuyền, chèo thuyền kayak và lướt ván có mái chèo. Croatia có đường bờ biển dài với nhiều bãi biển và là điểm đến ưa thích của những người đam mê thể thao dưới nước.

Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Croatia và đội tuyển quốc gia đã đạt được thành công trên đấu trường quốc tế, kết thúc với vị trí á quân tại FIFA World Cup 2018. Bóng rổ cũng rất phổ biến và đội tuyển quốc gia Croatia cũng đạt được thành công trong các giải đấu quốc tế.

Quần vợt là một môn thể thao phổ biến khác ở Croatia và quốc gia này đã sản sinh ra nhiều tay vợt hàng đầu, bao gồm Goran Ivanišević, Marin Čilić và Borna Ćorić. Đất nước này tổ chức một số giải đấu quần vợt chuyên nghiệp, bao gồm giải Croatia mở rộng ở Umag.

Bóng ném cũng là môn thể thao đồng đội phổ biến ở Croatia và đội tuyển quốc gia đã giành được nhiều huy chương tại các cuộc thi quốc tế, bao gồm huy chương vàng Olympic năm 1996 và giải vô địch thế giới năm 2003, 2005 và 2018.

Ngoài những môn thể thao này, Croatia còn cung cấp nhiều hoạt động ngoài trời, bao gồm đi bộ đường dài, đạp xe và trượt tuyết ở các vùng núi. Ngoài ra còn có rất nhiều phòng tập thể dục và trung tâm thể hình trên khắp cả nước.

Nhìn chung, Croatia cung cấp nhiều môn thể thao và hoạt động phù hợp với mọi sở thích và trình độ thể chất.


Thuế và an sinh xã hội ở Croatia

Ở Croatia, thuế suất thuế thu nhập cá nhân là lũy tiến và dao động từ 24% đến 36%, tùy thuộc vào mức thu nhập kiếm được. Các khoản đóng góp an sinh xã hội cũng được khấu trừ từ tổng lương của nhân viên với tỷ lệ khoảng 16% đến 20%, tùy thuộc vào loại đóng góp.

Người sử dụng lao động ở Croatia cũng phải đóng các khoản đóng góp an sinh xã hội cho nhân viên của mình, bao gồm các khoản đóng góp cho lương hưu và bảo hiểm tàn tật, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp. Những khoản đóng góp này khác nhau tùy thuộc vào ngành và loại hợp đồng lao động.

Ngoài ra còn có các loại thuế và khoản đóng góp khác có thể được áp dụng, chẳng hạn như thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với hàng hóa và dịch vụ, thuế bất động sản và thuế xe cơ giới.

Điều quan trọng cần lưu ý là hệ thống thuế ở Croatia có thể phức tạp và người nước ngoài nên tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp để đảm bảo họ tuân thủ tất cả các nghĩa vụ thuế và an sinh xã hội có liên quan.


Hỗ trợ chi phí sinh hoạt ở Croatia

Có nhiều hình thức hỗ trợ khác nhau để giúp trang trải chi phí sinh hoạt ở Croatia, bao gồm phúc lợi xã hội, trợ cấp trẻ em, trợ cấp nhà ở và trợ cấp khuyết tật. Dưới đây là một số ví dụ:

  1. Phúc lợi xã hội: Chính phủ Croatia cung cấp phúc lợi xã hội cho những cá nhân đủ điều kiện không thể tự nuôi sống bản thân. Những lợi ích này có thể bao gồm hỗ trợ tài chính, chăm sóc y tế và hỗ trợ nhà ở.
  2. Trợ cấp trẻ em: Các gia đình có trẻ em có thể nhận trợ cấp nuôi con hàng tháng từ chính phủ Croatia. Số tiền trợ cấp thay đổi tùy theo số con trong gia đình và thu nhập của gia đình.
  3. Trợ cấp nhà ở: Các gia đình và cá nhân có thu nhập thấp có thể đủ điều kiện nhận trợ cấp nhà ở từ chính phủ Croatia để giúp trang trải chi phí thuê nhà hoặc thanh toán thế chấp.
  4. Trợ cấp khuyết tật: Người khuyết tật có thể đủ điều kiện nhận trợ cấp khuyết tật từ chính phủ Croatia để hỗ trợ chi phí sinh hoạt, chăm sóc y tế và các chi phí khác liên quan đến khuyết tật của họ.

Để xác định tính đủ điều kiện và đăng ký các hình thức hỗ trợ này, các cá nhân nên liên hệ với các cơ quan chính phủ có liên quan hoặc tìm kiếm lời khuyên của chuyên gia pháp lý hoặc nhân viên xã hội.